He decided to confess his feelings at the last moment.
Dịch: Anh ấy quyết định thổ lộ cảm xúc của mình vào phút chót.
She finished the exam in the last moment before time ran out.
Dịch: Cô ấy hoàn thành bài kiểm tra vào phút cuối trước khi hết giờ.
phút cuối cùng
giây phút cuối
gấp rút, phút chót
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vài chục triệu
sự hoang mang, sự lo lắng
hợp đồng khung
đều màu
Doanh nghiệp chế xuất
Trận đấu trên sân khách
khởi động lại
buồn rầu