I will be back in a short period of time.
Dịch: Tôi sẽ quay lại trong một khoảng thời gian ngắn.
The meeting lasted for only a short period of time.
Dịch: Cuộc họp chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.
khoảnh khắc ngắn ngủi
một lát
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thích tọc mạch, hay soi mói
Hiệu suất học tập
nhà tồi tàn
Bạo lực gia đình
năm thứ ba đại học
quá trình tính toán
dưa hấu đỏ mọng
Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính