She is paying off her student loan.
Dịch: Cô ấy đang trả khoản vay sinh viên của mình.
Student loans can be a significant financial burden.
Dịch: Các khoản vay sinh viên có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể.
khoản vay giáo dục
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bệnh di truyền
kế hoạch thanh toán trước
tiêu chí nghỉ dưỡng
Tình bạn nữ
chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
công việc remedial, công việc hỗ trợ
thương mại biên giới
cuộc chiến chống ma túy