Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Artistic"

noun
artistic level
/ɑːrˈtɪstɪk ˈlevəl/

đẳng cấp nghệ thuật

noun
artistic nature
/ɑːrˈtɪstɪk ˈneɪtʃər/

tâm hồn nghệ sĩ

noun
artistic criteria
/ɑːrˈtɪstɪk kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí nghệ thuật

noun
Artistic furniture
/ɑːrˈtɪstɪk ˈfɜːrnɪtʃər/

Đồ nội thất nghệ thuật

noun
artistic works
/ɑːrˈtɪstɪk wɜːrks/

tác phẩm của nghệ sĩ

noun
artistic domain
/ɑːrˈtɪstɪk dəˈmeɪn/

Lãnh địa của các nghệ sĩ

noun
artistic standard
/ɑːrˈtɪstɪk ˈstændərd/

tiêu chuẩn nghệ thuật

noun
artistic skill
/ɑːrˈtɪstɪk skɪl/

kỹ năng nghệ thuật

noun
solid artistic foundation
/ˌsɒlɪd ɑːrˈtɪstɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng nghệ thuật vững chắc

noun
artistic innovation
/ɑːrˈtɪstɪk ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới nghệ thuật

noun
cultural and artistic activities
/ˈkʌltʃərəl ænd ɑːrˈtɪstɪk ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động văn hóa nghệ thuật

noun
artistic ability
/ɑːrˈtɪstɪk əˈbɪləti/

khả năng nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY