The gold survey revealed a significant deposit.
Dịch: Cuộc khảo sát vàng đã tiết lộ một mỏ vàng đáng kể.
We need to conduct a gold survey before investing.
Dịch: Chúng ta cần tiến hành khảo sát vàng trước khi đầu tư.
đánh giá vàng
kiểm định vàng
khảo sát vàng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chuyến đi tốt đẹp
dung tích nước
bọt xà phòng
lực lượng nghiệp vụ
nhà ở ngắn hạn
cảm giác thiếu không khí, khó thở
Du học châu Âu
dễ cáu kỉnh, khó chịu, hay gắt gỏng