The police conducted a house search.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành khám nhà riêng.
The warrant authorized a house search for evidence.
Dịch: Lệnh khám xét cho phép khám nhà riêng để tìm chứng cứ.
khám xét nhà ở
kiểm tra nơi ở tư nhân
khám xét
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phát ra, phát sinh, tỏa ra
nghề cạo gừng
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
chuyên gia cảm xúc
chải chuốt
nhóm học tập
sự sang trọng
bánh răng nhỏ