The boutique hotel offers personalized services.
Dịch: Khách sạn boutique cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.
We stayed at a charming boutique hotel in the city center.
Dịch: Chúng tôi đã ở một khách sạn boutique quyến rũ ở trung tâm thành phố.
Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.