His execution ability is outstanding.
Dịch: Khả năng thực thi của anh ấy rất xuất sắc.
We need to improve our execution ability.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện khả năng thực thi của mình.
khả năng triển khai
khả năng thể hiện
thực thi
sự thực thi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tâm lý đám đông
sự cống hiến không ngừng
quá trình ép cân
huyết khối
biến đổi giữa bi hài và bi kịch, mang tính vừa buồn vừa vui
u nhú
phát ra, tỏa ra
làm giả