Her photography skills are excellent.
Dịch: Khả năng chụp ảnh của cô ấy rất xuất sắc.
He is developing his photography skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển khả năng chụp ảnh của mình.
khả năng nhiếp ảnh
kỹ năng chụp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
lương bán thời gian
bằng cấp về ngoại ngữ
theo đuổi một hướng đi
Phân loại văn hóa
kế hoạch giáo dục
xin phê duyệt
Nàng tiên cá
nước chanh ép