The inspection result revealed several violations.
Dịch: Kết quả thanh tra cho thấy một số vi phạm.
The company is awaiting the inspection result.
Dịch: Công ty đang chờ kết quả thanh tra.
kết quả kiểm toán
kết quả điều tra
thanh tra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xương đùi
thờ phụng, tôn thờ
chủ nghĩa hậu cấu trúc
màn kịch hoàn hảo
Cư dân mạng phát hiện
trò chơi đặt cược
Hoàng hậu thời hiện đại
hành lá