She bought some bonbons for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một ít kẹo cho bữa tiệc.
I love chocolate bonbons.
Dịch: Tôi thích những viên kẹo sô-cô-la.
kẹo
đồ ngọt
làm ngọt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phát tán, truyền bá
bãi biển phát sáng
Dung dịch đẳng trương
chế độ hiệu suất
cựu binh
tiền đặt cọc
quả nhãn
thư ký văn phòng