She bought some bonbons for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một ít kẹo cho bữa tiệc.
I love chocolate bonbons.
Dịch: Tôi thích những viên kẹo sô-cô-la.
kẹo
đồ ngọt
làm ngọt
20/11/2025
thái độ tiêu cực
chất làm dịu
người Lào (dân tộc, quốc gia)
màu be
điện toán phổ biến
dự án nhà hưu trí
Sự cầu xin, sự van xin
than khóc, than thở