He deflected responsibility for the error onto his colleague.
Dịch: Anh ta đã đùn đẩy trách nhiệm cho đồng nghiệp về lỗi đó.
The company tried to deflect responsibility for the pollution.
Dịch: Công ty đã cố gắng chối bỏ trách nhiệm về việc gây ô nhiễm.
phong cách mộc mạc, giản dị thường liên quan đến trang trí hoặc kiến trúc theo kiểu quê mùa, tự nhiên