The musical quality of her voice was captivating.
Dịch: Chất lượng âm nhạc trong giọng hát của cô ấy thật quyến rũ.
This recording lacks musical quality.
Dịch: Bản thu âm này thiếu chất lượng âm nhạc.
tính nhạc
thuộc về âm nhạc
âm nhạc
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
dòng chảy, luồng, kênh
bánh cam
Ánh sáng hoàng hôn
thành phố âm nhạc
thông tin đời tư
đèn neon
thành công của chiến dịch/hoạt động
ngay sau đó