The city has approved a new development plan.
Dịch: Thành phố đã phê duyệt một kế hoạch phát triển mới.
The development plan aims to improve infrastructure.
Dịch: Kế hoạch phát triển nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng.
chiến lược tăng trưởng
kế hoạch mở rộng
phát triển
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bản đánh giá
thời trang mùa hè
rượu cồn tinh khiết
trường chuyên biệt
hiệu quả xuất khẩu
Thực phẩm nướng
đầu bếp
khiển trách, chế nhạo, cười nhạo