We need to develop an assurance plan to mitigate risks.
Dịch: Chúng ta cần phát triển một kế hoạch đảm bảo để giảm thiểu rủi ro.
The assurance plan includes regular audits and inspections.
Dịch: Kế hoạch đảm bảo bao gồm kiểm toán và kiểm tra thường xuyên.
bột vàng, loại vàng thỏi (dùng trong chế biến uranium hoặc trong công nghiệp hạt nhân)