The seating plan for the wedding was carefully designed.
Dịch: Kế hoạch chỗ ngồi cho đám cưới đã được thiết kế cẩn thận.
Make sure to check the seating plan before the event.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra kế hoạch chỗ ngồi trước sự kiện.
cách sắp xếp chỗ ngồi
bố trí
chỗ ngồi
sắp xếp chỗ ngồi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Biến chứng nguy hiểm
tàu du lịch sang trọng
dòng nước chảy mạnh, cơn lũ
có chấm
công nghệ trang phục
tiếng địa phương
khăn ướt
cách hoàn toàn mới