The scientist is scrutinizing the data for any anomalies.
Dịch: Nhà khoa học đang xem xét kỹ lưỡng dữ liệu để tìm ra bất thường.
She was scrutinizing the contract before signing it.
Dịch: Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.
kiểm tra
điều tra
sự xem xét kỹ lưỡng
xem xét kỹ lưỡng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đồ đạc cá nhân
Lễ duyệt binh long trọng
hóa đơn chứng từ
kịch trường học
nhân viên nhân sự
rút được số đô
Biểu đồ ngang
sử dụng trụ sở cũ