The scientist is scrutinizing the data for any anomalies.
Dịch: Nhà khoa học đang xem xét kỹ lưỡng dữ liệu để tìm ra bất thường.
She was scrutinizing the contract before signing it.
Dịch: Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.
kiểm tra
điều tra
sự xem xét kỹ lưỡng
xem xét kỹ lưỡng
27/09/2025
/læp/
hội đồng trung ương
mưu kế, thủ đoạn
Trang phục gợi cảm
chim yến
hồ sơ y tế
mắng con phiền phức
báo cáo tài chính
áo khoác phòng thí nghiệm