He was identified as the ringleader of the gang.
Dịch: Hắn được xác định là kẻ cầm đầu băng đảng.
The ringleaders of the protest were arrested.
Dịch: Những kẻ chủ mưu cuộc biểu tình đã bị bắt.
Người xúi giục
Thủ lĩnh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quả lựu
xa
thiết bị chuyên dụng
khao khát có bạn bè/người đồng hành
quy mô hoạt động
sự dâm đãng, sự khiêu dâm
Cá đĩa
cần một ai đó