I left a voicemail for you.
Dịch: Tôi đã để lại một tin nhắn thoại cho bạn.
Please check your voicemail.
Dịch: Xin hãy kiểm tra hộp thư thoại của bạn.
tin nhắn thoại
máy trả lời
hộp thư thoại
để lại tin nhắn thoại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tốc độ lặp lại
tổ chức lại
thành tựu kinh tế
cấu trúc mô
Truyền hình Việt
tình trạng kẹt xe, bế tắc
mối liên hệ chặt chẽ
hệ thống lưu trữ thực phẩm