We need to collaborate on this project.
Dịch: Chúng ta cần hợp tác trong dự án này.
The two companies decided to collaborate to enhance their product offerings.
Dịch: Hai công ty đã quyết định hợp tác để nâng cao sản phẩm của họ.
hợp tác
làm việc nhóm
sự hợp tác
người cộng tác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nuôi cá tra
đấu trường
bác sĩ chuyên khoa thận
căng thẳng học đường
rối loạn lo âu xã hội
Bí quyết trẻ mãi
đại lý, người đại diện
yên tâm khoe