I packed my lunch in a thermal box.
Dịch: Tôi đã đóng gói bữa trưa của mình trong một hộp giữ nhiệt.
The thermal box keeps the drinks cold for hours.
Dịch: Hộp giữ nhiệt giữ đồ uống lạnh trong nhiều giờ.
bình cách nhiệt
hộp lạnh
cách nhiệt
cách ly
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người không chuyên
chất tẩy xóa dấu
Cư dân mạng phát hiện
Vảy hành
người dùng mới
Giai đoạn khám phá
xanh nhạt
Thiếu văn minh