I packed my lunch in a thermal box.
Dịch: Tôi đã đóng gói bữa trưa của mình trong một hộp giữ nhiệt.
The thermal box keeps the drinks cold for hours.
Dịch: Hộp giữ nhiệt giữ đồ uống lạnh trong nhiều giờ.
bình cách nhiệt
hộp lạnh
cách nhiệt
cách ly
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Hóa đơn sơ bộ
biển hiền hòa
Cộng đồng mạng xôn xao
Hồi quy chiếu thành công
hai bàn tay chắp lại
Cha/mẹ cho con bú
địa chỉ gửi thư
Nhà thuốc