I signed the rental agreement yesterday.
Dịch: Tôi đã ký hợp đồng thuê hôm qua.
Make sure to read the rental agreement carefully.
Dịch: Hãy chắc chắn đọc kỹ hợp đồng thuê.
The rental agreement outlines the terms of the lease.
Dịch: Hợp đồng thuê nêu rõ các điều khoản của hợp đồng.