The two paths converge at the top of the hill.
Dịch: Hai con đường hội tụ ở đỉnh đồi.
As the conference approached, many ideas began to converge.
Dịch: Khi hội nghị đến gần, nhiều ý tưởng bắt đầu hội tụ.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải