The vaporous landscape was enchanting.
Dịch: Cảnh vật hơi nước thật quyến rũ.
She spoke in a vaporous manner, leaving everyone confused.
Dịch: Cô ấy nói một cách mờ ảo, khiến mọi người cảm thấy bối rối.
sương mù
mờ mịt
hơi nước
bốc hơi
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
mối quan hệ tiến triển
hoa nhài tây
Tối ưu hóa quy trình làm việc
phí bổ sung
lãi suất tiền gửi có kỳ hạn
cựu ủy viên công an
sân sau
Phân tích kênh YouTube