The vaporous landscape was enchanting.
Dịch: Cảnh vật hơi nước thật quyến rũ.
She spoke in a vaporous manner, leaving everyone confused.
Dịch: Cô ấy nói một cách mờ ảo, khiến mọi người cảm thấy bối rối.
sương mù
mờ mịt
hơi nước
bốc hơi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
mỉa mai
chia sẻ hành trình
Nguyên tắc quan trọng
Trải nghiệm mua hàng
Chuyên gia tài chính
Cuộc sống bền vững
yếu tố cơ bản
Các thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa trong cơ thể hoặc các cơ quan của con người.