He gave the report a cursory glance.
Dịch: Anh ấy liếc qua báo cáo một cách hời hợt.
Her cursory understanding of the topic was evident.
Dịch: Sự hiểu biết hời hợt của cô ấy về chủ đề này là rõ ràng.
hời hợt
hời hợt, không nhiệt tình
tính hời hợt
hành động hời hợt
20/11/2025
Đá gneiss
khu vực trên
dịch vụ cá nhân hóa
da mệt mỏi
Giao tiếp tiếng Việt
thuộc về thần thoại
Thị trường phần mềm
khuyết tật học thuật