She received a scholarship to attend the university.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một học bổng để theo học đại học.
The scholarship society helps students find funding.
Dịch: Hội học bổng giúp sinh viên tìm kiếm nguồn tài trợ.
Many students apply for scholarships each year.
Dịch: Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng mỗi năm.