The student council organized a charity event.
Dịch: Hội đồng sinh viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She was elected president of the student council.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch hội đồng sinh viên.
chính phủ sinh viên
hiệp hội sinh viên
sinh viên
bầu cử
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cách xa như nhau
cảm thấy tò mò về người cùng giới
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
hướng tây
điều chỉnh que diêm
trường trung học danh tiếng
siêu nhanh
tận dụng, khai thác