The journalistic piece covered the recent political changes.
Dịch: Bài báo đã đề cập đến những thay đổi chính trị gần đây.
She wrote a compelling journalistic piece about climate change.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo hấp dẫn về biến đổi khí hậu.
bài báo tin tức
bài viết đặc biệt
ngành báo chí
báo cáo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đánh giá đa dạng sinh học
sự phản bội
Giới thiệu hàng hóa
Xúc xích kiểu Đức, thường làm từ thịt lợn và gia vị.
kiểm tra ngay
Người phụ nữ chuyển giới
đồng nghiệp chăm sóc
chi phí đầu tư