The journalistic piece covered the recent political changes.
Dịch: Bài báo đã đề cập đến những thay đổi chính trị gần đây.
She wrote a compelling journalistic piece about climate change.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo hấp dẫn về biến đổi khí hậu.
bài báo tin tức
bài viết đặc biệt
ngành báo chí
báo cáo
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
muộn sửa sai từ lâu
cật lực chạy show
mẹ
Pha bóng kịch tính
Dừng các hoạt động
hoạt hình
khai chiến, bắt đầu chiến sự
kỳ lạ, lệch chuẩn, khác thường