His academic improvement is evident this semester.
Dịch: Sự học lực tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng trong học kỳ này.
The teacher praised the student's academic improvement.
Dịch: Giáo viên đã khen ngợi sự học lực tiến bộ của học sinh.
Sự tiến triển trong học tập
Sự cải thiện trong học tập
Cải thiện học lực
10/09/2025
/frɛntʃ/
thể loại văn học
tốt nhất, vĩ đại nhất
Quán phở
bãi lưu tạm
sự sáng tạo
đơm hoa kết trái
gia đình chăm sóc
suốt đêm