His academic improvement is evident this semester.
Dịch: Sự học lực tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng trong học kỳ này.
The teacher praised the student's academic improvement.
Dịch: Giáo viên đã khen ngợi sự học lực tiến bộ của học sinh.
Sự tiến triển trong học tập
Sự cải thiện trong học tập
Cải thiện học lực
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sợ tột độ
sự tự hoàn thiện
đơn vị thi công
Danh hiệu sinh viên xuất sắc
Khung cảnh trang nhã
quả anh đào chua
cá nhọn
chất phụ gia thực phẩm