His academic improvement is evident this semester.
Dịch: Sự học lực tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng trong học kỳ này.
The teacher praised the student's academic improvement.
Dịch: Giáo viên đã khen ngợi sự học lực tiến bộ của học sinh.
Sự tiến triển trong học tập
Sự cải thiện trong học tập
Cải thiện học lực
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khô môi
xe rác
Sức khỏe hệ tuần hoàn
nỗ lực vất vả
đồn trú
giai điệu truyền thống
thiết kế công nghiệp
tập (phim, chương trình, v.v.)