Every Sunday, they attend Bible study at church.
Dịch: Mỗi Chủ Nhật, họ tham gia học Kinh Thánh tại nhà thờ.
She is part of a Bible study group that meets weekly.
Dịch: Cô ấy là thành viên của một nhóm học Kinh Thánh gặp hàng tuần.
nhóm học Kinh Thánh
nghiên cứu Kinh Thánh
Kinh Thánh
nghiên cứu
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
thủ tục
người giữ danh hiệu thể thao
Khu vực, phòng (như trong bệnh viện); người giám hộ
đá thiếu người
Nghỉ 30/4 - 1/5
lây truyền bệnh tật
tình yêu thuần khiết
kẻ áp bức