Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
intermediate English
/ˌɪntəˈmiːdiət ˈɪŋɡlɪʃ/
Tiếng Anh trung cấp
noun
genetic fingerprinting
/dʒəˈnetɪk ˈfɪŋɡərˌprɪntɪŋ/
sự tạo dấu vân tay di truyền
noun
stuffed bear
/stʌft bɛr/
gấu nhồi bông
noun
established norm
/ɪˈstæblɪʃt nɔːrm/
Quy tắc đã được thiết lập
noun
fit of anger
/fɪt əv ˈæŋɡər/
cơn giận dữ
noun
delicious food
/dɪˈlɪʃəs fuːd/
Thức ăn ngon
noun
important duty
/ɪmˈpɔːrtənt ˈduːti/
Nhiệm vụ quan trọng
noun
nurturing educator
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈɛdʒuˌkeɪtər/
Người giáo viên nuôi dưỡng, chăm sóc, và phát triển học sinh hoặc sinh viên một cách chu đáo và tận tâm.