Children enjoy various summer activities like swimming and camping.
Dịch: Trẻ em thích các hoạt động mùa hè như bơi lội và cắm trại.
During summer activities, people often go to the beach.
Dịch: Trong các hoạt động mùa hè, mọi người thường đi biển.
niềm vui mùa hè
giải trí mùa hè
hoạt động mùa hè
tham gia mùa hè
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Tối ngày 6 tháng 7
thời gian nghỉ ngơi, tạm nghỉ
Giảm
người lập kế hoạch
phía tây
Chó kéo xe
thần tượng K-pop hàng đầu
chuyên Lý