Children enjoy various summer activities like swimming and camping.
Dịch: Trẻ em thích các hoạt động mùa hè như bơi lội và cắm trại.
During summer activities, people often go to the beach.
Dịch: Trong các hoạt động mùa hè, mọi người thường đi biển.
niềm vui mùa hè
giải trí mùa hè
hoạt động mùa hè
tham gia mùa hè
07/11/2025
/bɛt/
chương trình ăn kiêng
Lời mời
nhà máy tinh chế
khối kim loại
hẻm núi, khe núi
Khu vực dân cư
kính thông minh
ngày hôm trước