Children enjoy various summer activities like swimming and camping.
Dịch: Trẻ em thích các hoạt động mùa hè như bơi lội và cắm trại.
During summer activities, people often go to the beach.
Dịch: Trong các hoạt động mùa hè, mọi người thường đi biển.
niềm vui mùa hè
giải trí mùa hè
hoạt động mùa hè
tham gia mùa hè
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tự động hóa
quản lý bán hàng
danh sách hàng tồn kho
khu dân cư cao cấp
thăng tiến trong sự nghiệp
Khuôn mẫu chiến lược
sự miêu tả
thỏa thuận ngừng bắn