Children enjoy various summer activities like swimming and camping.
Dịch: Trẻ em thích các hoạt động mùa hè như bơi lội và cắm trại.
During summer activities, people often go to the beach.
Dịch: Trong các hoạt động mùa hè, mọi người thường đi biển.
niềm vui mùa hè
giải trí mùa hè
hoạt động mùa hè
tham gia mùa hè
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Hành vi trốn nợ
ong bắp cày vàng
gạt tàn thuốc
kiểm tra tăng tốc
tầm quan trọng văn hóa
tiếng chuyện trò ríu rít
chim puffin
tranh chấp lãnh thổ