The online monitoring activity helps detect fraud.
Dịch: Hoạt động kiểm tra trực tuyến giúp phát hiện gian lận.
We need to improve our online monitoring activity.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hoạt động kiểm tra trực tuyến.
hoạt động thanh tra trực tuyến
hoạt động kiểm toán trực tuyến
kiểm tra trực tuyến
người kiểm tra trực tuyến
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bình luận khán giả mong chờ
đặt mục tiêu
loa không dây
Tài trợ cổ phiếu
tiền đặt cọc trước
văn phong trau chuốt
Ngân hàng xã hội
chi phí phát triển