I am utterly unwilling to do that.
Dịch: Tôi hoàn toàn không muốn làm điều đó.
She was utterly unwilling to compromise.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn không muốn thỏa hiệp.
hoàn toàn không sẵn lòng
tuyệt đối không muốn
12/06/2025
/æd tuː/
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam
chính thức công khai
sự hiện diện
Nhà quản lý sản xuất
kho chứa
Khả năng dung nạp kháng sinh
Thu nhập béo bở
Lời chửi, lời nguyền rủa