I am utterly unwilling to do that.
Dịch: Tôi hoàn toàn không muốn làm điều đó.
She was utterly unwilling to compromise.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn không muốn thỏa hiệp.
hoàn toàn không sẵn lòng
tuyệt đối không muốn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bột ngọt
Thạc sĩ Nghệ thuật
thực phẩm cao cấp, món ăn tinh tế
móc tai nghe hoặc thiết bị đeo ở tai để giữ tai nghe hoặc thiết bị điện tử
cảm thấy áp lực
Sự trật khớp, sự sai lệch
kiểu quan hệ
Ảnh kỷ niệm