The vining rose adds beauty to the garden.
Dịch: Hoa hồng leo mang lại vẻ đẹp cho khu vườn.
I planted a vining rose along the trellis.
Dịch: Tôi trồng một cây hoa hồng leo dọc theo giàn.
hoạt động mua bán quyền, năng lượng hoặc quyền lực trong lĩnh vực điện hoặc năng lượng