The vining rose adds beauty to the garden.
Dịch: Hoa hồng leo mang lại vẻ đẹp cho khu vườn.
I planted a vining rose along the trellis.
Dịch: Tôi trồng một cây hoa hồng leo dọc theo giàn.
hoa hồng leo
hoa hồng bò
hoa hồng
leo, bò
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
được coi trọng
lớp chuẩn bị cho kỳ thi
kiên nhẫn tạo
đầu bếp giỏi
công ty cổ phần
U90 xúc động
bến cảng hàng hóa
mũi khâu