The vining rose adds beauty to the garden.
Dịch: Hoa hồng leo mang lại vẻ đẹp cho khu vườn.
I planted a vining rose along the trellis.
Dịch: Tôi trồng một cây hoa hồng leo dọc theo giàn.
hoa hồng leo
hoa hồng bò
hoa hồng
leo, bò
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Mở rộng kết nối
quanh vùng, vùng lân cận
trứng trung bình
không có lưng
đường thẳng giao nhau
sinh đôi giống hệt
thuật sinh trắc học
tiếp cận hệ thống