The conflagration consumed the entire forest.
Dịch: Hỏa hoạn đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng.
Firefighters battled the conflagration for hours.
Dịch: Lính cứu hỏa đã chiến đấu với hỏa hoạn trong nhiều giờ.
hỏa ngục
ngọn lửa lớn
gây ra hỏa hoạn
đang gây ra hỏa hoạn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lợi nhuận cao
khoa học biển
Bánh mì thịt heo nướng
tế bào ung thư
Can thiệp giáo dục
buổi tối đặc biệt
đưa ra xét xử
lợi thế cạnh tranh