The conflagration consumed the entire forest.
Dịch: Hỏa hoạn đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng.
Firefighters battled the conflagration for hours.
Dịch: Lính cứu hỏa đã chiến đấu với hỏa hoạn trong nhiều giờ.
hỏa ngục
ngọn lửa lớn
gây ra hỏa hoạn
đang gây ra hỏa hoạn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cái chết bất ngờ
Kiến trúc Việt Nam
khu tài chính
không có gì; hư không; vô nghĩa
Kết nối toàn diện
tranh luận sôi nổi
tiếp xúc trực tiếp
môi trường hỗ trợ