The conflagration consumed the entire forest.
Dịch: Hỏa hoạn đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng.
Firefighters battled the conflagration for hours.
Dịch: Lính cứu hỏa đã chiến đấu với hỏa hoạn trong nhiều giờ.
hỏa ngục
ngọn lửa lớn
gây ra hỏa hoạn
đang gây ra hỏa hoạn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cello
di chuyển hướng
sự thay đổi khí hậu
bằng tốt nghiệp trung học cơ sở
âm nhạc di sản
Luật sai phạm dân sự
thời khắc lịch sử
tiểu thuyết khoa học