The choir harmonized beautifully.
Dịch: Dàn hợp xướng hòa giọng rất hay.
They harmonized their voices.
Dịch: Họ hòa giọng với nhau.
hòa âm
đồng thanh
sự hòa âm
thuộc về hòa âm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bài giảng
kinh tế hoạt động
Người điều phối chuyến đi
đã thích
Tình yêu vợ chồng
gel dùng cho răng miệng
hầu tước
tấm thạch cao