This tea provides digestive support.
Dịch: Loại trà này hỗ trợ tiêu hóa.
Digestive support supplements can be beneficial.
Dịch: Các chất bổ sung hỗ trợ tiêu hóa có thể có lợi.
trợ giúp tiêu hóa
sức khỏe tiêu hóa
thuộc tiêu hóa
tiêu hóa
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
sự nhập học đại học
sự xung đột chính trị
Dự đoán xếp hạng
Cơ thể khỏe mạnh, có sức mạnh
Món tráng miệng làm từ đậu phụ.
Chúc mừng sinh nhật chị gái
tình yêu hỗ trợ
dấu ngoặc