I need to buy new golf supplies for the tournament.
Dịch: Tôi cần mua các đồ dùng chơi golf mới cho giải đấu.
The store has a wide range of golf supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại đồ dùng chơi golf.
thiết bị golf
đồ nghề golf
golf
chơi golf
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bức tranh minh họa, sự minh họa
nhập học vào một khoa
Phần trăm diện tích được che phủ bởi cây cối hoặc rừng cây
Đặc sản trời cho
tàu cứu hộ
Bảng xếp hạng Billboard
bút đánh dấu không phai mờ
chuyên môn, lĩnh vực chuyên biệt