In cases of drowning, artificial respiration may save a life.
Dịch: Trong trường hợp đuối nước, hô hấp nhân tạo có thể cứu sống một người.
The paramedic performed artificial respiration on the unconscious patient.
Dịch: Nhân viên cứu thương đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân bất tỉnh.
Learning how to administer artificial respiration is crucial for first responders.
Dịch: Học cách thực hiện hô hấp nhân tạo là rất quan trọng đối với những người phản ứng đầu tiên.
Phương pháp làm sạch và tái tạo da bằng cách loại bỏ lớp da bề mặt.