I had a vague image of her face.
Dịch: Tôi có một hình ảnh mơ hồ về khuôn mặt cô ấy.
The vague image appeared in the fog.
Dịch: Hình ảnh mơ hồ xuất hiện trong sương mù.
hình ảnh nhòe
hình ảnh không rõ nét
mơ hồ
một cách mơ hồ
12/06/2025
/æd tuː/
Chủ nghĩa tự hành hạ
sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình
khu tài chính
Giao tiếp an toàn
Trang trí bằng hoa
Công việc có mức lương cao
hào nước
kiên quyết