The illustrative image helped clarify the concept.
Dịch: Hình ảnh minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She included an illustrative image in her presentation.
Dịch: Cô ấy đã bao gồm một hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình của mình.
The book contains many illustrative images to support the text.
Dịch: Cuốn sách có nhiều hình ảnh minh họa để hỗ trợ văn bản.
Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.