The team delivered exceptional performance this quarter.
Dịch: Đội đã đạt được hiệu suất vượt trội trong quý này.
Her exceptional performance earned her a promotion.
Dịch: Thành tích xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy được thăng chức.
bí đỏ hình cong, loại bí ngô dài và nhỏ, thường dùng để nấu ăn hoặc làm món tráng miệng