The team delivered exceptional performance this quarter.
Dịch: Đội đã đạt được hiệu suất vượt trội trong quý này.
Her exceptional performance earned her a promotion.
Dịch: Thành tích xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy được thăng chức.
Hiệu suất nổi bật
Hiệu suất đáng chú ý
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
dấu ampersand
lộ ảnh
lung lay, lắc lư
Sự phát triển gần đây
lựa chọn đáng giá
phù hợp
chạy túm tụm
Đời sống MXH