Many students show average academic performance during their first year.
Dịch: Nhiều sinh viên thể hiện hiệu suất học tập trung bình trong năm đầu tiên.
The school aims to improve the average academic performance of its students.
Dịch: Trường học hướng tới việc cải thiện hiệu suất học tập trung bình của học sinh.
Despite his average academic performance, he was very active in extracurricular activities.
Dịch: Mặc dù có hiệu suất học tập trung bình, anh ấy đã rất tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Bánh ngọt làm từ bột mì, nước, bơ và trứng, thường được dùng để làm các món bánh như éclairs và cream puffs.