The project is encompassing various fields of study.
Dịch: Dự án bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Her interests are encompassing art, science, and technology.
Dịch: Sở thích của cô ấy bao gồm nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
bao gồm
sự bao trùm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bị hỏng, gãy
mối tình tuổi teen
nhu cầu quốc tế hóa
Người Việt Nam
cặp đôi trung tâm
cây gia vị
Các chất dinh dưỡng làm đẹp
xưởng thủ công