I love adding hazelnuts to my chocolate desserts.
Dịch: Tôi thích thêm hạt phỉ vào những món tráng miệng socola.
Hazelnuts are a great source of healthy fats.
Dịch: Hạt phỉ là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh.
hạt phỉ nâu
hạt phỉ châu Âu
dầu hạt phỉ
có vị hạt phỉ
10/09/2025
/frɛntʃ/
Hành vi mua sắm
cục cưng
bạo lực do các băng nhóm gây ra
Sự tự phụ, sự quá tự tin, sự xấc xược
Phthalate (Hợp chất hóa học)
Đầm bodycon (đầm ôm sát cơ thể)
trường đại học hàng đầu
tỏa sáng và tự tin