She sings the OST for that drama.
Dịch: Cô ấy hát OST cho bộ phim truyền hình đó.
He is famous for singing OSTs.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với việc hát các bài OST.
thể hiện OST
thu âm OST
ca sĩ OST
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sách đỏ
Ảnh chân dung cô dâu
cơ sở tập luyện
bộ chỉnh âm, bộ điều chỉnh âm thanh
nguyên tắc
Sản phẩm rởm
bột đại mạch
học phí đại học