He was ousted from the government.
Dịch: Ông ta đã bị hất cẳng khỏi chính phủ.
The rebels ousted the president.
Dịch: Quân nổi dậy đã truất phế tổng thống.
trục xuất
loại bỏ
phế truất
sự hất cẳng, sự truất phế
07/11/2025
/bɛt/
Cúp FA (Football Association Challenge Cup)
Buổi trình diễn nghệ thuật
Trường dạy bóng đá
Thay đổi diện mạo thương hiệu
Nấu quá chín
đâm thủng
chi phí xe cộ
Hợp đồng thương mại