He was ousted from the government.
Dịch: Ông ta đã bị hất cẳng khỏi chính phủ.
The rebels ousted the president.
Dịch: Quân nổi dậy đã truất phế tổng thống.
trục xuất
loại bỏ
phế truất
sự hất cẳng, sự truất phế
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Tiến độ công việc
Tăng lữ Phật giáo
Thời điểm nâng cờ
Trung tâm chăm sóc móng tay
hoa bách hợp
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu
thang điểm
thìa múc canh