Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Obsession"

noun
Football obsession
/ˈfʊtbɔːl əbˈsɛʃən/

Sự ám ảnh bóng đá

noun
Shared obsession
/ʃerd əbˈsɛʃən/

Nỗi ám ảnh chung

noun
style obsession
/staɪl əbˈsɛʃən/

Sự ám ảnh về phong cách

verb
overcome obsession
/ˌoʊvərˈkʌm əbˈsɛʃən/

vượt qua ám ảnh

noun
sexual obsession
/ˈsɛkʃuəl əbˈsɛʃən/

ám ảnh tình dục

noun
obsession with perfection
/əbˈsɛʃən wɪθ pərˈfɛkʃən/

Ám ảnh về đẹp hoàn hảo

noun
obsession with plagiarism
/əbˈsɛʃən wɪθ ˈpleɪdʒərɪzəm/

ám ảnh đạo nhái

noun
obsession
/əbˈsɛʃən/

sự ám ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY