The store sells various packaged goods.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa đóng gói.
Packaged goods are often more expensive than bulk items.
Dịch: Hàng hóa đóng gói thường đắt hơn so với hàng mua theo kg.
mặt hàng đóng gói
hàng hóa niêm phong
gói
đóng gói
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đo lường thời gian
đạt được mục tiêu
Dòng chảy hồi lưu
thiết bị hỗ trợ nổi
ý thức về giới hạn
cơn gió
Nơi công cộng
bộ chỉnh âm, bộ điều chỉnh âm thanh